Việt Nam đang áp dụng nhiệt phân, một quá trình phân hủy vật liệu hữu cơ ở nhiệt độ cao mà không cần oxy, để giải quyết các thách thức về quản lý chất thải. Công nghệ này không chỉ giảm chất thải mà còn tạo ra các sản phẩm phụ có giá trị như dầu sinh học, khí tổng hợp và than sinh học. Mặc dù phải đối mặt với những rào cản như chi phí cao và tính phức tạp về mặt công nghệ, nhưng với sự hỗ trợ phù hợp, nhiệt phân có thể cách mạng hóa cách tiếp cận của Việt Nam đối với quản lý chất thải bền vững.
Do nền kinh tế Việt Nam tiếp tục phát triển, thách thức trong việc quản lý khối lượng rác thải ngày càng tăng trở nên cấp bách hơn. Các phương pháp xử lý rác thải truyền thống, như chôn lấp và đốt, từ lâu đã chiếm ưu thế, nhưng chúng đi kèm với những nhược điểm đáng kể về môi trường. Trong quá trình tìm kiếm các giải pháp bền vững, Việt Nam đang chuyển sang các công nghệ tiên tiến như nhiệt phân để giải quyết các thách thức về quản lý rác thải. Bài viết này khám phá cách công nghệ nhiệt phân đang tạo ra những bước tiến trong nỗ lực quản lý rác thải hiệu quả hơn của Việt Nam.
Nhiệt phân là một quá trình phân hủy nhiệt hóa học phân hủy vật liệu hữu cơ ở nhiệt độ cao khi không có oxy. Không giống như quá trình đốt cháy, đốt cháy chất thải và giải phóng một lượng lớn CO2, nhiệt phân làm nóng chất thải để phân hủy thành các phân tử nhỏ hơn, tạo ra ba sản phẩm phụ chính: dầu sinh học, khí tổng hợp (khí tổng hợp) và than sinh học. Quá trình này đang thu hút sự chú ý như một cách đầy hứa hẹn để chuyển đổi chất thải thành các sản phẩm có giá trị đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường.
Lợi ích của quá trình nhiệt phân là rất lớn, đặc biệt là trong bối cảnh quản lý chất thải và tính bền vững của môi trường:
1. Giảm thiểu chất thải: Nhiệt phân có thể xử lý nhiều loại vật liệu thải, bao gồm nhựa, chất thải hữu cơ và thậm chí cả lốp xe, giúp giảm đáng kể khối lượng chất thải đưa vào bãi chôn lấp.
2. Thu hồi năng lượng: Khí tổng hợp được tạo ra thông qua quá trình nhiệt phân có thể được sử dụng làm nguồn nhiên liệu, giúp tạo ra năng lượng từ các vật liệu thải mà nếu không sẽ bị loại bỏ.
3. Sản xuất các sản phẩm phụ hữu ích: Than sinh học, một sản phẩm phụ của quá trình nhiệt phân, có thể được sử dụng làm chất cải tạo đất để tăng độ phì nhiêu của đất và lưu trữ carbon, do đó góp phần vào các nỗ lực cô lập carbon.
Việt Nam phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong quản lý chất thải, với các khu vực đô thị tạo ra khoảng 38,000 tấn chất thải rắn mỗi ngày, một con số dự kiến sẽ tăng lên khi dân số và nền kinh tế phát triển. Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng của đất nước đã vượt xa sự phát triển của cơ sở hạ tầng quản lý chất thải, dẫn đến các bãi chôn lấp quá tải và ô nhiễm gia tăng.
Nhận thức được những thách thức này, Việt Nam đang nghiên cứu nhiệt phân như một phần của chiến lược rộng hơn nhằm cải thiện quản lý chất thải và tính bền vững của môi trường.
1. Chiến lược quốc gia về quản lý chất thải rắn tích hợp: Chiến lược này nhằm đảm bảo tất cả chất thải rắn được thu gom và xử lý theo các điều kiện tại địa phương vào năm 2050. Chiến lược nhấn mạnh vào việc giảm sự phụ thuộc vào bãi chôn lấp và thúc đẩy các phương pháp tái chế và thu hồi.
2. Chiến lược phát triển nền kinh tế tuần hoàn: Cách tiếp cận này khuyến khích xem chất thải là nguồn tài nguyên tái tạo, hướng tới một hệ thống vòng kín, trong đó việc tạo ra chất thải được giảm thiểu tối đa.
3. Quan hệ đối tác công tư (PPP): Chính phủ thúc đẩy hợp tác với các nhà đầu tư tư nhân để nâng cao cơ sở hạ tầng quản lý chất thải, tận dụng các nguồn lực tài chính và kỹ thuật để có kết quả tốt hơn.
Việt Nam đang tích cực theo đuổi các dự án than sinh học, đặc biệt là ở Đồng bằng sông Cửu Long, nơi chất thải nông nghiệp, đặc biệt là trấu, mang lại cơ hội đáng kể cho việc quản lý chất thải bền vững và giảm thiểu carbon. Các sáng kiến này nhằm mục đích chuyển đổi chất thải sinh khối thành than sinh học thông qua công nghệ nhiệt phân, nâng cao chất lượng đất và góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu.
1. Các dự án Biocare tại Đồng bằng sông Cửu Long
- Quan hệ đối tác: Dự án này bao gồm sự hợp tác giữa Biocare, Bộ Ngoại giao và Thương mại Úc và các nhà điều hành địa phương của Việt Nam.
- Mục tiêu: Chuyển đổi chất thải trấu thành than sinh học cao cấp bằng lò phản ứng nhiệt phân hiệu suất cao. Sáng kiến này nhắm đến lượng chất thải sinh khối đáng kể phát sinh từ sản xuất lúa gạo, chiếm hơn 80% sản lượng thu hoạch lúa của Việt Nam.
- Tác động môi trường: Dự án nhằm mục đích giảm phát thải khí mê-tan và CO2 liên quan đến các hoạt động đốt truyền thống đồng thời cải thiện sức khỏe đất bằng cách cải thiện khả năng giữ nước và khả năng cung cấp chất dinh dưỡng.
2. Dự án Than sinh học cho Đất bền vững (B4SS)
- Triển khai: Do Đại học Khoa học Thái Nguyên (TNUS) dẫn đầu với nhiều đối tác địa phương, dự án này tập trung vào việc chứng minh lợi ích của than sinh học so với các chất cải tạo đất hữu cơ khác.
- Hoạt động: Dự án bao gồm tiến hành khảo sát cơ bản tại cộng đồng địa phương để đánh giá các hoạt động nông nghiệp và xây dựng lò nung quy mô lớn để sản xuất than sinh học.
- Tham gia cộng đồng: Dự án hướng đến mục tiêu mang lại lợi ích trực tiếp cho khoảng 500-1.000 nông dân địa phương thông qua đào tạo về sản xuất than sinh học và ứng dụng của nó trong nông nghiệp.
3. Sáng kiến của UNIDO
- Hỗ trợ công nghệ nhiệt phân: Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc (UNIDO) đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy công nghệ nhiệt phân quy mô nhỏ tại Việt Nam kể từ năm 2017, tập trung vào việc chuyển đổi chất thải nông nghiệp thành than sinh học.
- Phát triển chính sách: UNIDO khuyến khích thiết lập khuôn khổ pháp lý để hỗ trợ sản xuất than sinh học và phát triển thị trường, nhận ra tiềm năng của nó trong việc giảm phát thải và thực hành nông nghiệp bền vững.
Việt Nam đang tích cực theo đuổi các dự án than sinh học, đặc biệt là ở Đồng bằng sông Cửu Long, nơi chất thải nông nghiệp, đặc biệt là trấu, mang lại cơ hội đáng kể cho việc quản lý chất thải bền vững và giảm thiểu carbon. Các sáng kiến này nhằm mục đích chuyển đổi chất thải sinh khối thành than sinh học thông qua công nghệ nhiệt phân, nâng cao chất lượng đất và góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu.
1. Các dự án Biocare tại Đồng bằng sông Cửu Long
- Quan hệ đối tác: Dự án này bao gồm sự hợp tác giữa Biocare, Bộ Ngoại giao và Thương mại Úc và các nhà điều hành địa phương của Việt Nam.
- Mục tiêu: Chuyển đổi chất thải trấu thành than sinh học cao cấp bằng lò phản ứng nhiệt phân hiệu suất cao. Sáng kiến này nhắm đến lượng chất thải sinh khối đáng kể phát sinh từ sản xuất lúa gạo, chiếm hơn 80% sản lượng thu hoạch lúa của Việt Nam.
- Tác động môi trường: Dự án nhằm mục đích giảm phát thải khí mê-tan và CO2 liên quan đến các hoạt động đốt truyền thống đồng thời cải thiện sức khỏe đất bằng cách cải thiện khả năng giữ nước và khả năng cung cấp chất dinh dưỡng.
2. Dự án Than sinh học cho Đất bền vững (B4SS)
- Triển khai: Do Đại học Khoa học Thái Nguyên (TNUS) dẫn đầu với nhiều đối tác địa phương, dự án này tập trung vào việc chứng minh lợi ích của than sinh học so với các chất cải tạo đất hữu cơ khác.
- Hoạt động: Dự án bao gồm tiến hành khảo sát cơ bản tại cộng đồng địa phương để đánh giá các hoạt động nông nghiệp và xây dựng lò nung quy mô lớn để sản xuất than sinh học.
- Tham gia cộng đồng: Dự án hướng đến mục tiêu mang lại lợi ích trực tiếp cho khoảng 500-1.000 nông dân địa phương thông qua đào tạo về sản xuất than sinh học và ứng dụng của nó trong nông nghiệp.
3. Sáng kiến của UNIDO
- Hỗ trợ công nghệ nhiệt phân: Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc (UNIDO) đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy công nghệ nhiệt phân quy mô nhỏ tại Việt Nam kể từ năm 2017, tập trung vào việc chuyển đổi chất thải nông nghiệp thành than sinh học.
- Phát triển chính sách: UNIDO khuyến khích thiết lập khuôn khổ pháp lý để hỗ trợ sản xuất than sinh học và phát triển thị trường, nhận ra tiềm năng của nó trong việc giảm phát thải và thực hành nông nghiệp bền vững.
Trong khi nhiệt phân là một giải pháp đầy hứa hẹn, việc triển khai công nghệ này tại Việt Nam lại phải đối mặt với một số thách thức. Chi phí ban đầu cao, tính phức tạp về mặt công nghệ và nhu cầu về hoạt động có tay nghề là những rào cản đáng kể. Hơn nữa, thị trường các sản phẩm phụ như than sinh học và nhiên liệu tổng hợp vẫn đang phát triển, đòi hỏi các chính sách hỗ trợ và ưu đãi để thúc đẩy nhu cầu.
Tuy nhiên, cơ hội là rất lớn. Chính phủ có thể đóng vai trò quan trọng bằng cách đưa nhiệt phân vào các chính sách quản lý chất thải quốc gia, cung cấp trợ cấp hoặc ưu đãi thuế cho các dự án nhiệt phân và đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để nâng cao hiệu quả và hiệu quả về mặt chi phí của công nghệ.
Đối với Việt Nam, việc áp dụng công nghệ nhiệt phân có thể chuyển đổi cách tiếp cận của nước này đối với quản lý chất thải. Bằng cách chuyển đổi chất thải thành tài nguyên, nhiệt phân không chỉ giúp quản lý chất thải mà còn góp phần sản xuất năng lượng và bảo vệ môi trường. Khi đất nước tiếp tục công nghiệp hóa, việc tích hợp các công nghệ như nhiệt phân vào các chiến lược quản lý chất thải sẽ rất quan trọng trong việc cân bằng tăng trưởng kinh tế với tính bền vững của môi trường.
Công nghệ nhiệt phân mang lại hy vọng trong cuộc chiến chống lại các thách thức về quản lý chất thải tại Việt Nam. Với sự đầu tư thích hợp, hỗ trợ pháp lý và quan hệ đối tác công tư, nhiệt phân có thể thay đổi đáng kể bối cảnh quản lý chất thải tại Việt Nam, biến những thách thức về chất thải ngày nay thành các giải pháp môi trường của tương lai. Khi nhận thức ngày càng tăng và công nghệ tiến bộ, tiềm năng nhiệt phân đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững không chỉ khả thi mà còn ngày càng có khả năng xảy ra.
1. FWPS, 2023. A solution to Vietnam's waste problem: focusing on waste segregation and method of waste disposal. Available at: https://fwps.ftu.edu.vn/2023/09/08/a-solution-to-vietnams-waste-problem-focusing-on-waste-segregation-and-method-of-waste-disposal/
2. Ngocentre, 2023. Pyrolysis: Transforming waste plastics to oil. Available at: https://ngocentre.org.vn/files/20230425-sow-waste-plastics-to-oil.pdf
3. Ngocentre, 2023. Oil and carbon black from rubber through pyrolysis. Available at: https://ngocentre.org.vn/files/20230425-sow-oil-and-carbon-black-from-rubber-through-pyrolysis.pdf
4. ResearchGate, 2020. Endless story about the alarming reality of plastic waste in Vietnam. Available at: https://www.researchgate.net/publication/343389657_Endless_story_about_the_alarming_reality_of_plastic_waste_in_Vietnam
5. Trade.gov, n.d. Vietnam - Environmental technology. Available at: https://www.trade.gov/country-commercial-guides/vietnam-environmental-technology
6. Vietnam Briefing, n.d. Turning challenges into opportunities: Investing in waste disposal management in Vietnam. Available at: https://www.vietnam-briefing.com/news/turning-challenges-into-opportunities-investing-in-waste-disposal-management-in-vietnam.html/
7. Vietnamnet, 2023. Pyrolysis technology believed to be best for waste treatment in Vietnam. Available at: https://vietnamnet.vn/en/pyrolysis-technology-believed-to-be-best-for-waste-treatment-in-vietnam-E213043.html
8. Journal of Contemporary Academia, 2024. Pyrolysis as an emerging technology for waste management in Vietnam. Available at: https://jca.edu.vn/index.php/jca/article/view/2024.034
DVA Renewable Energy là công ty tiên phong tại Việt Nam về công nghệ nhiệt phân, biến rác thải thành tài nguyên có giá trị kể từ khi thành lập vào năm 2012.
Việc nâng cấp nhà máy vào năm 2022 của chúng tôi, với công nghệ độc quyền, đã củng cố vị thế tiên phong của chúng tôi trong lĩnh vực quản lý lốp xe thải bền vững. Gần đây, chúng tôi đã được chứng nhận ISCC PLUS và EU, hoạt động của chúng tôi chứng minh cam kết về trách nhiệm với môi trường và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Với thành tích đã được chứng minh trong việc xử lý hơn 46.500 tấn lốp xe đã qua sử dụng và rác thải cao su hàng năm, DVA cung cấp các giải pháp nhiệt phân phù hợp để giải quyết các thách thức về quản lý rác thải tại địa phương và thúc đẩy các hoạt động kinh tế tuần hoàn. Chúng tôi sẵn sàng mở rộng ra toàn cầu, tận tâm tạo ra một tương lai bền vững hơn cho các thế hệ mai sau.